Có 2 kết quả:
防銹 fáng xiù ㄈㄤˊ ㄒㄧㄡˋ • 防锈 fáng xiù ㄈㄤˊ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rust prevention
(2) anti-corrosion
(2) anti-corrosion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rust prevention
(2) anti-corrosion
(2) anti-corrosion
Bình luận 0